Bộ Lưu Điện UPS APOLLO AP9106S 6KVA (6KW) True Online
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài liệu

Mô tả

Bộ Lưu Điện UPS APOLLO AP9106S 6KVA (6KW) True Online

TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA UPS APOLLO AP9106S

Chức năng ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…

Công nghệ : Online

Công nghệ DSP tiên tiến cho khả năng tính toán nhanh với mạch điều khiển (giúp nâng cao độ ổn định)

Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.

Card mạng SNMP cho phép quản lý UPS từ xa bằng cách kết nối trực tiếp với Internet (Tùy chọn)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UPS APOLLO AP9106S

Công suất: 6kVA/6kW

Hệ số công suất đầu ra (PF=1) cho công suất thực nhiều hơn.

Nguồn điện vào: 220V (110V ~ 288Vac)

Hệ số công suất đầu vào cao (≥ 0.99) và méo hài thấp (THDi ≤ 5%) tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

Nguồn điện ra: 220V/230V/240VAC ± 1%

Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.1Hz

Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn

Độ méo hài: ≤ 1% (tải tuyến tính); ≤ 4% (tải phi tuyến)

Khả năng chịu quá tải: 102% ~ 110% trong vòng 10 phút ; 110% ~ 125% trong vòng 1 phút

Thời gian chuyển mạch: 0ms

Cấp điện nguồn ra: Hộp đấu dây (Terminal block)

Ắc quy: 16 x 12V/7AH (ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng)

Thời gian nạp điện cho ắc quy: 8 giờ nạp được 90% dung lượng bình

Hiệu suất: ≥ 94% (100% tải) ; ≥ 98% (Eco mode)

Cổng giao tiếp: USB/RS232/RS485/dry contacts/SNMP (Tùy Chọn)

Chức năng kết nối song song: Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng

Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0oC ~ 40oC

Độ ẩm môi trường hoạt động: 0 ~ 95% Không kết tụ hơi nước

Độ ồn khi máy hoạt động: ≤ 55dB

Kích thước (RxDxC): 191 x 465 x 711 mm

Ứng dụng của UPS APOLLO AP9106S

Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, ATM, máy xét nghiệm, thiết bị mạng, điện tử, viễn thông…

UPS APOLLO True Online 5KVA-10KVA

Rate this product

Thông tin bổ sung

Trọng lượng53 kg
Kích thước19,1 × 46,5 × 71,1 cm

Thông số kỹ thuật

MODELAP9106S
Công suất6KVA / 6KW
NGÕ VÀO
Kết nối ngõ vàoMột pha, 3 dây (1Φ + N + PE)
Điện áp liên tục208 / 220 / 230 / 240 VAC
Ngưỡng điện áp110 ~ 176 Vac (Giảm tuyến tính giữa 50% đến 100% tải );

176 ~ 280 Vac (không giảm tải); 280 ~ 300 Vac (Giảm 50% tải)

Tần số40 ~ 70 Hz (tự động nhận dạng)
Hệ số công suất≥ 0.99
Ngưỡng điện áp Bypass-45% ~ +15% (Có thể thiết lập)
Độ méo hài(THDi)≤ 5%
NGÕ RA
Kết nối ngõ raMột pha (LN)
Điện áp208 (PF=0.9) / 220 / 230 / 240 VAC
Độ biến thiên điện áp± 1%
Tần số45 ~ 55 Hz hoặc 55 ~ 65 Hz (Ngưỡng đồng bộ); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (Chế độ ắc quy)
Dạng sóngSin chuẩn
Hệ số công suất1
Độ méo hài (THDv)≤ 1% (tải tuyến tính), ≤ 4% (tải phi tuyến)
Hệ số đỉnh3:1
Khả năng chịu quá tải105% ~ 110% khoảng 10 phút, 110% ~ 125% khoảng 1 phút, 125% ~ 150% khoảng 30 giây
ẮC QUY
Điện áp DC192 VDC (192 ~ 240 Vdc có thể thiết lập)
Số lượng ắc quy tích hợp16 chiếc (16 ~ 20 có thể tùy chọn), 12V x 7Ah x 16 (AP7-12)
Dòng sạc (cực đại)Cấu hình tiêu chuẩn: 1A ; Mô hình thời gian dài: 5A (mặc định), 1 ~ 5 A có thể thiết lập được; 12 A (tùy chọn)
Thời gian sạcCấu hình tiêu chuẩn: 90% công suất được khôi phục trong 8 giờ;Cấu hình bình ngoài: phụ thuộc vào dung lượng của pin
HỆ THỐNG
Hiệu suất≥ 94% tại mức 100% tải
Tối đa 94.5% ở mức 60% tải
≥ 98% (Chế độ ECO)
Thời gian chuyển mạch0 ms
Các tính năng bảo vệNgắn mạch, quá tải, quá nhiệt, quá trình xả cạn ắc quy, điện áp cao, điện áp thấp, và lỗi quạt
Số lượng kết nối song song tối đa4
Cổng giao tiếpRS232 (standard), USB / RS485 / dry contacts / SNMP / Cảm biến bù nhiệt độ ắc quy (optional)
Hiển thịLCD + LED
Tiêu chuẩnEN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3
dấu hoa thị upschinhhang OTHERS
Nhiệt độ vận hành0℃ ~ 40℃
Nhiệt độ lưu giữ-25°C ~ 55°C (không ắc quy)
Độ ẩm0 ~ 95% (không ngưng tụ hơi nước)
Độ cao≤ 1000 m, giảm 1% khi thêm mỗi 100 m
IP ratingIP 20
Độ ồn với khoảng cách 1m≤ 55 dB
Kích thước (W × D × H) (mm)191 × 465 × 711 (S), 491 × 465 × 350 (H)
Kích thước đóng kiện (W × D × H) (mm)315 × 654 × 941 (S), 318 × 595 × 475 (H)
Khối lượng tịnh (kg)53 (S), 14.5 (H)
Khối lượng đóng kiện (kg)61 (S), 16 (H)
Rate this product

Tài liệu

  • Datasheets
  • Hướng dẫn sử dụng (tiếng anh)
Rate this product