Bộ Lưu Điện UPS Apollo HI5000 5000VA 3500W

Bộ Lưu Điện UPS Apollo HI5000 5000VA 3500W

14.100.000 

  • Model: HI5000
  • Công suất: 5000VA – 3500W
  • Điện áp ắc quy: 24VDC
  • Hãng sản xuất: APOLLO
  • Màu sắc: Đen
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Tình trạng: còn hàng
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng Dụng
  • Tải Về

Mô tả

Bộ Lưu Điện UPS Apollo HI5000 5000VA 3500W

  • Nhãn Hiệu: APOLLO
  • Model: HI5000 (KC5000)

Thông số sản phẩm:

  • Công suất: 5000VA / 3500W

NGÕ VÀO

  • Điện áp danh định: 220VAC
  • Dãi điện áp: 35 – 280VAC
  • Tần số: 50Hz / 60Hz

NGÕ RA

  • Điện áp: 220VAC
  • Hệ số công suất: 0.6
  • Dạng sóng: Sóng sin chuẩn.

ẮC QUY

  • Điện áp Ắc quy: 24VDC
  • Thời lượng Ắc quy: Hỗ trợ thời gian dài.
  • Dòng nạp cực đại: 10 – 50 Ampe

ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ

  • Trọng lượng: 30kg
  • Kích thước: 456 x 192 x 328

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT: 

  • Là giải pháp tối ưu cho các thiết bị điện gia đình và văn phòng cần lưu điện thời gian dài.
  • Thời gian chuyển mạch nhanh ≤10ms.
  • Tạo điện áp đầu ra với sóng sin chuẩn.
  • Tương thích với nhiều loại tải khác nhau, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
  • Vận hành êm ái và chất lượng cao nhờ điều khiển bằng bộ vi xử lý CPU
  • Dải điện áp đầu vào rộng, điện áp đầu ra chính xác 220VAC
  • Bảo về quá tải, quá áp, thấp áp và quá nhiệt, bảo vệ ắcquy
  • Hiển thị trạng thái bằng LCD
  • Chức năng ổn áp khi có điện (AVR), tự động chuyển đổi nguồn dự phòng khi mất điện.
  • Ắc quy gắn ngoài và có thể mở rộng.
  • Bộ nạp quản lý ắc quy thông minh, bảo vệ ắc quy tránh phóng sâu và nạp quá dòng.
  • Tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu CE, FC và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001


Bộ Kích điện Apollo KC5000 (HI5000) 5000VA 3500W

Xem thêm: Ắc quy Apollo HI5000

5/5 - (2 bình chọn)

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 30 kg
Kích thước 45,6 × 19,2 × 32,8 cm

Thông số kỹ thuật

MODEL

KC500

KC1000

KC1500

KC2500

KC3500

KC5000

DC INPUT
Nominal input voltage

12 V

24 V

DC input voltage range

10 V ~ 15 V

20 V ~ 30 V

AC INPUT
Bypass voltage

0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac

AC voltage

150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac

Frequency

50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz

Input voltage of generator

99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac

Input frequency of generator

40 ~ 70 Hz

Input power limitation

Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%

OUTPUT
DC mode output voltage

220 V / 230 V / 240 Vac ± 5%

AC mode output voltage

174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac

Nominal output frequency

50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable)

Output waveform

Pure sine wave

Output power

300 W

600 W

1000 W

1600 W

2500 W

3500 W

Efficiency

Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode)

ECO mode

Settable (< 3% load) to enter in 80 s

No-load shutdown

Settable (< 3% load) shutdown in 80 s

Transfer time

≤ 10 ms

≤ 15 ms

Power factor

1.0

THD

< 5% (linear load)

Overload

Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass)
Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down)

BATTERIES
Charging current (selectable)

Max. 15 A

Max. 30 A

Max. 40 A

Max. 40 A

Max. 50 A

Max. 60 A

Equalizing charge voltage

Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable

Floating charge voltage

Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable

Charge mode

3 stage charge mode

EOD

Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable

Reverse warning

Buzzer

MPPT MODULES (OPTIONAL)
Model

10 A / 20 A / 30 A / 40 A

/

Max. PV input voltage (Voc)

30 V

60 V

/

PV optimum operating voltage (Vmp)

15 V ~ 18 V

30 V ~ 36 V

/

Max. PV power

120 W / 240 W / 360 W / 480 W

240 W / 480 W / 720 W / 960 W

/

DC MODULES (OPTIONAL)
Model

5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A)

OTHERS
Human-machine interface

LCD& BUZZER

Operating temperature

0℃~ 40℃

Operating humidity

5% ~ 95%RH

Forced air cooling

Variable speed fans

Net weight (kg)

8.0 (w/o option)
8.5 (w/ option)

10.9 (w/o option)
11.4 (w/ option)

14.0 (w/o option)
14.6 (w/ option)

18.0 (w/o option)
18.5 (w/ option)

32.0

36.0

Gross weight (kg)

9.0 (w/o option)
9.5 (w/ option)

11.9 (w/o option)
12.4 (w/ option)

15.0 (w/o option)
15.6 (w/ option)

19.0 (w/o option)
19.5 (w/ option)

34.0

38.0

Dimensions (W×D×H) (mm)

280×258×120

293×280×160

302×479×209

Packaged dimensions (W×D×H) (mm)

330×352×200

370×355×235

353×582×287

5/5 - (2 bình chọn)

Ứng Dụng

  •  Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
  •  Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
  •  Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
  •  Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.
5/5 - (2 bình chọn)

Tải Về

5/5 - (2 bình chọn)