Biến Tần Độc Lập (Off Grid Inverter) Epever 5kW 5000W 48VDC
Liên hệ
- Mã sản phẩm: UP5000-HM8042(RTU)
- Thương hiệu: EPEVER
- Xuất xứ: China
- Màu sắc: Đen
- Bảo hành: 24 tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
- Ứng Dụng
- Tải Về
Mô tả
Biến Tần Độc Lập (Off Grid Inverter) Epever 5kW 5000W 48VDC
- Model: UP5000-HM8042(RTU)
- Thương hiệu: Epever
Thông số cơ bản:
- Ắc Quy
- Điện áp ắc quy định mức: 48VDC
- Dải điện áp ắc quy: 43.2~64VDC
- Dòng nạc ắc quy tối đa: 80A
- Ngõ ra Inverter
- Công suất ngõ ra liên tục: 5000W
- Bảo vệ công suất ngõ ra tối đa (3S): 8000W
- Dải điện áp ngõ ra: 220VAC(-6%~+3%), 230VAC(-10%~+3%)
- Tần số ngõ ra: 50/60±0.2%
- Dạng sóng ngõ ra: Pure Sine Wave
- Hệ số công suất tải: 0.2-1 (Load power ≤ Continuous output power)
- Méo dạng điện áp: THD THD≤3% (Resistive load)
- Hiệu suất tối đa ngõ ra: 93%
- Thời gian chuyển mạch: 10ms (Switch from the utility output to the inverter output), 15ms(Switch from the inverter output to the utility output)
- Sạc từ điện lưới
- Ngõ vào điện lưới: 176VAC~264VAC (Default), 90VAC~280VAC (Programmable)
- Tần số ngõ vào: 40~65Hz
- Dòng sạc tối đa (When the Utility input voltage is 90VAC~180VAC, the Max. utility charge current is 40A) 60A
- Sạc từ Solar
- Điện áp PV hở mạch tối đa
- 500V(At minimum operating environment temperature)
- 440V(At 25℃ environment temperature)
- Dải điện áp MPPT (MPPT voltage range): 120~400V
- Công suất PV tối đa: 4000W
- Công suất sạc PV tối đa: 4000W
- Dòng sạc tối đa từ PV: 80A
- Chế độ sạc cân bằng: 58.4V(AGM default)
- Chế độ sạc tăng cường 57.6V(AGM default)
- Chế độ sạc thả nổi 55.2V(AGM default)
- Điện áp ngắt bảo vệ ắc quy 43.2V(AGM default)
- Hiệu suất MPPT ≥ 99.5%
- Chế độ bù nhiệt khi nạp -3mV/℃/2V(Default)
- Điện áp PV hở mạch tối đa
- Bảo vệ và tiêu thụ
- Bảo vệ quá dòng 95A
- Dòng tiêu thụ không tải <1.2A (without PV and utility connection, turn on the load output)
- Dòng tiêu thụ lúc nghỉ <0.7A (without PV and utility connection, turn off the load output)
- Thông số cơ học
- Kích thước: (H x W x D) 642.5×381.6x149mm
- Trọng lượng 19kg
- Tiêu chuẩn IP30
- Độ ẩm hoạt động < 95% (N.C.)
- Môi trường hoạt động -20℃~50℃
Mô tả sản phẩm: Biến Tần Độc Lập (Off Grid Inverter) Epever 5kW 5000W 48VDC
– Hỗ trợ chế độ ẮC QUY hoặc chế độ không ẮC QUY .
– Bảo vệ quá dòng và ngược cực, hỗ trợ hệ thống pin lithium một cách hoàn hảo.
– Ba chế độ sạc: Chỉ năng lượng mặt trời, Ưu tiên năng lượng mặt trời, Lưới & năng lượng mặt trời.
– Hai chế độ đầu ra AC: Ưu tiên lưới và Ưu tiên biến tần.
– Hiệu suất sạc MPPT cao. > 99,5%.
– Công nghệ PFC giúp đạt được hệ số công suất cao khi chuyển từ AC sang DC.
– Công nghệ SPWM tiên tiến và đầu ra sóng sin thuần túy.
– Dòng điện sạc và dòng xả có thể cấu hình.
– Dòng sạc điện lưới có thể cấu hình.
– Chức năng SOC tự học.
– Màn hình LCD 4,2 inch để theo dõi và sửa đổi các thông số hệ thống.
– Tùy chọn WiFi hoặc GPRS Điều khiển từ xa qua cổng giao tiếp RS485.
– Cổng BMS-Link và mô-đun giao thức truyền thông BMS-Link tùy chọn.
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 19 kg |
---|---|
Kích thước | 64 × 38.1 × 15 cm |
Thông số kỹ thuật
ItemItem | UP2000-HM6022 | UP3000-HM10022 | UP3000-HM5042 | UP5000-HM8042 |
Rated battery voltage | 24VDC | 48VDC | ||
Battery input voltage | 21.6~32VDC | 43.2~64VDC | ||
Max. battery charging current | 60A | 100A | 50A | 80A |
Inverter output | ||||
Continuous output power | 2000W | 3000W | 3000W | 5000W |
Max. surge power(3S) | 4000W | 6000W | 6000W | 8000W |
Output voltage range | 220VAC(-6%~+3%), 230VAC(-10%~+3%) | |||
Output frequency | 50/60±0.2% | |||
Output wave | Pure Sine Wave | |||
Load power factor | 0.2-1(Load power ≤ Continuous output power) | |||
Distortion THD | THD≤3%(Resistive load) | |||
80% rated output efficiency | 92% | 92% | 92% | 92% |
Max. Rated output efficiency | 91% | 91% | 90% | 91% |
Max. output efficiency | 93% | 93% | 93% | 93% |
Switch time | 10ms(Switch from the utility output to the inverter output), 15ms(Switch from the inverter output to the utility output) | |||
Utility charging | ||||
Utility input voltage | 176VAC~264VAC (Default), 90VAC~280VAC(Programmable) | |||
Utility input frequency | 40~65Hz | |||
Max. utility charge current | 60A(When the Utility input voltage is 90VAC~180VAC, the Max. utility charge current is 30A) | 80A(When the Utility input voltage is 90VAC~180VAC, the Max. utility charge current is 40A) | 40A(When the Utility input voltage is 90VAC~180VAC, the Max. utility charge current is 20A) | 60A(When the Utility input voltage is 90VAC~180VAC, the Max. utility charge current is 30A) |
Solar charging | ||||
Max. PV open circuit voltage | 450V(At minimum operating environment temperature) 395V(At 25℃ environment temperature) |
500V(At minimum operating environment temperature) 440V(At 25℃ environment temperature) |
||
MPPT voltage range | 80~350V | 120~400V | ||
Max. PV input power | 2500W | 4000W | 4000W | 4000W |
(Note: For the curve of Max. PV input power Vs. PV open-circuit voltage, see chapter 3.4 Operating mode for details.) | ||||
Max. PV charging power | 1725W | 2875W | 2875W | 4000W |
Max. PV charging current | 60A | 100A | 50A | 80A |
Equalize charging voltage | 29.2V(AGM default) | 58.4V(AGM default) | ||
Boost charging voltage | 28.8V(AGM default) | 57.6V(AGM default) | ||
Float charging voltage | 27.6V(AGM default) | 55.2V(AGM default) | ||
Low voltage disconnect voltage | 21.6V(AGM default) | 43.2V(AGM default) | ||
Tracking efficiency | ≥99.5% | |||
Temp. compensate coefficient | -3mV/℃/2V(Default) | |||
General | ||||
Surge current | 50A | 60A | 56A | 95A |
Zero load consumption | <1.8A | <1.2A | ||
(without PV and utility connection, turn on the load output) | ||||
Standby current | <1.2A | <0.7A | ||
(without PV and utility connection, turn off the load output) | ||||
Mechanical Parameters | ||||
Dimension(H x W x D) | 607.5×381.6x127mm | 642.5×381.6x149mm | 607.5×381.6x149mm | 642.5×381.6x149mm |
Mounting size | 585*300mm | 620*300mm | 585*300mm | 620*300mm |
Mounting hole size | Φ10mm | Φ10mm | Φ10mm | Φ10mm |
Net Weight | 15kg | 19kg | 18kg | 19kg |
Enclosure | IP30 | |||
Relative humidity | < 95% (N.C.) | |||
Environment temperature | -20℃~50℃ |
Ứng Dụng
- Chuyên dùng lưu trữ dự phòng điện cho các hệ thống: Máy tính, Máy chủ, Server, NAS , Camera, Báo động, Thiết bị thí nghiệm, Thiết bị văn phòng,…
Tải Về
- Datasheets
- Software
- Certificate
- User manual